Đổi thẻ cào
LƯU Ý:
► Sai mệnh giá -50% của mệnh giá nhỏ hơn (Quý khách cần xem kỹ mệnh giá)
►Thẻ cần ghi đúng serial. Cố tình ghi sai serial sẽ không được hỗ trợ giải quyết khiếu nại!
► Chỉ Kết nối Api với các Shop game, shop dịch vụ tuân thủ quy định pháp luật, phát hiện khóa tài khoản v.v
Bảng phí đổi thẻ cào
Nhóm | 5,000đ | 10,000đ | 20,000đ | 50,000đ | 100,000đ | 200,000đ | 500,000đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Đại lý | 9.5% | 9.5% | 9.5% | 9.5% | 9.5% | 9.5% | 9.5% |
Thành viên | 9.7% | 9.7% | 9.7% | 9.7% | 9.7% | 9.7% | 9.7% |
Nhóm | 10,000đ | 20,000đ | 50,000đ | 100,000đ | 200,000đ | 500,000đ | 1,000,000đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Đại lý | 8% | 8% | 8% | 8% | 8% | 8% | 8% |
Thành viên | 8.2% | 8.2% | 8.2% | 8.1% | 8.2% | 8.2% | 8.2% |
Nhóm | 20,000đ | 30,000đ | 50,000đ | 100,000đ | 200,000đ | 300,000đ | 500,000đ | 1,000,000đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đại lý | 13.9% | 13.9% | 11.9% | 11.9% | 11.9% | 11.9% | 12.9% | 12.9% |
Thành viên | 14.1% | 14.1% | 12.1% | 12.1% | 12.1% | 12.1% | 13.1% | 13.1% |
Nhóm | 10,000đ | 20,000đ | 30,000đ | 50,000đ | 100,000đ | 200,000đ | 300,000đ | 500,000đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đại lý | 12.9% | 12.9% | 12.9% | 12.9% | 10.5% | 8.9% | 8.9% | 8.9% |
Thành viên | 13.1% | 13.1% | 13.1% | 13.1% | 10.7% | 9.1% | 9.1% | 9.1% |
Nhóm | 10,000đ | 20,000đ | 30,000đ | 50,000đ | 100,000đ | 200,000đ | 300,000đ | 500,000đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đại lý | 14.9% | 14.9% | 14.9% | 14.9% | 14.9% | 13.7% | 13.7% | 13.7% |
Thành viên | 15.1% | 15.1% | 15.1% | 15.1% | 15.1% | 13.9% | 13.9% | 13.9% |
Nhóm | 10,000đ | 20,000đ | 50,000đ | 100,000đ | 200,000đ | 500,000đ | 1,000,000đ | 2,000,000đ | 5,000,000đ | 10,000,000đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đại lý | 15.9% | 15.9% | 14.9% | 14.9% | 14.9% | 14.9% | 14.9% | 15.9% | 15.9% | 14.7% |
Thành viên | 16.1% | 16.1% | 15.1% | 15.1% | 15.1% | 15.1% | 15.1% | 16.1% | 16.1% | 15% |
Nhóm | 10,000đ | 20,000đ | 50,000đ | 100,000đ | 200,000đ | 300,000đ | 500,000đ | 1,000,000đ | 2,000,000đ | 5,000,000đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đại lý | 18.3% | 12% | 10.3% | 10.3% | 10.3% | 10.3% | 10.3% | 10.3% | 11.8% | 11.8% |
Thành viên | 18.5% | 12.2% | 10.5% | 10.5% | 10.5% | 10.5% | 10.5% | 10.5% | 12% | 12% |
Nhóm | 50,000đ | 100,000đ | 200,000đ | 500,000đ | 1,000,000đ | 2,000,000đ | 5,000,000đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Đại lý | 30.1% | 30.1% | 30.1% | 30.1% | 30.1% | 30.1% | 30.1% |
Thành viên | 30.4% | 30.4% | 30.4% | 30.4% | 30.4% | 30.4% | 30.4% |