Đổi thẻ cào
LƯU Ý:
► Sai mệnh giá -50% của mệnh giá nhỏ hơn (Quý khách cần xem kỹ mệnh giá)
►Thẻ cần ghi đúng serial. Cố tình ghi sai serial sẽ không được hỗ trợ giải quyết khiếu nại!
► Chỉ Kết nối Api với các Shop game, shop dịch vụ tuân thủ quy định pháp luật, phát hiện khóa tài khoản v.v
Bảng phí đổi thẻ cào
Nhóm | 5,000đ | 10,000đ | 20,000đ | 50,000đ | 100,000đ | 200,000đ | 500,000đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Đại lý | 8.5% | 8.5% | 8.5% | 8.5% | 8.5% | 8.5% | 8.5% |
Thành viên | 8.7% | 8.7% | 8.7% | 8.7% | 8.7% | 8.7% | 8.7% |
Nhóm | 10,000đ | 20,000đ | 50,000đ | 100,000đ | 200,000đ | 500,000đ | 1,000,000đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Đại lý | 9.3% | 9.3% | 9.3% | 9.3% | 9.3% | 9.3% | 9.3% |
Thành viên | 9.5% | 9.5% | 9.5% | 9.4% | 9.5% | 9.5% | 9.5% |
Nhóm | 20,000đ | 30,000đ | 50,000đ | 100,000đ | 200,000đ | 300,000đ | 500,000đ | 1,000,000đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đại lý | 15.2% | 15.2% | 12.7% | 12.7% | 12.7% | 13.4% | 15.3% | 15.6% |
Thành viên | 15.4% | 15.4% | 12.9% | 12.9% | 12.9% | 13.6% | 15.5% | 15.8% |
Nhóm | 10,000đ | 20,000đ | 30,000đ | 50,000đ | 100,000đ | 200,000đ | 300,000đ | 500,000đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đại lý | 15.2% | 15.2% | 15.2% | 13.7% | 12.7% | 13.2% | 13.2% | 13.2% |
Thành viên | 15.4% | 15.4% | 15.4% | 13.9% | 12.9% | 13.4% | 13.4% | 13.4% |
Nhóm | 10,000đ | 20,000đ | 30,000đ | 50,000đ | 100,000đ | 200,000đ | 300,000đ | 500,000đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đại lý | 16.4% | 16.3% | 16.3% | 16.1% | 16.1% | 14.5% | 14.5% | 13.8% |
Thành viên | 16.6% | 16.5% | 16.5% | 16.3% | 16.3% | 14.7% | 14.7% | 14% |
Nhóm | 10,000đ | 20,000đ | 50,000đ | 100,000đ | 200,000đ | 500,000đ | 1,000,000đ | 2,000,000đ | 5,000,000đ | 10,000,000đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đại lý | 15.9% | 15.9% | 14.9% | 14.9% | 14.9% | 14.9% | 14.9% | 15.9% | 15.9% | 14.7% |
Thành viên | 16.1% | 16.1% | 15.1% | 15.1% | 15.1% | 15.1% | 15.1% | 16.1% | 16.1% | 15% |
Nhóm | 10,000đ | 20,000đ | 50,000đ | 100,000đ | 200,000đ | 300,000đ | 500,000đ | 1,000,000đ | 2,000,000đ | 5,000,000đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đại lý | 8.8% | 8.8% | 8.8% | 8.8% | 8.8% | 8.8% | 8.8% | 8.8% | 9.3% | 10.8% |
Thành viên | 9% | 9% | 9% | 9% | 9% | 9% | 9% | 9% | 9.5% | 11% |
Nhóm | 50,000đ | 100,000đ | 200,000đ | 500,000đ | 1,000,000đ | 2,000,000đ | 5,000,000đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Đại lý | 14% | 14% | 14% | 14% | 14% | 14.5% | 14.5% |
Thành viên | 14.3% | 14.3% | 14.3% | 14.3% | 14.3% | 14.8% | 14.8% |